Cỏ nhân tạo được chúng tôi nhập khẩu trực tiếp và với sản lượng hàng năm từ 300.000 - 700.000 m3 Phương Thành Ngọc trở thành đơn vị bán hàng số 1 tại Việt Nam. Với sự tín nhiệm của khách hàng cùng với những nỗ lực phát triển của chúng tôi luôn mong muốn trở thành đơn vị uy tín trong mọi công trình dự án của các bạn.
Trong những năm gần đây đặc biệt là dịp cuối 2014, đầu 2015, nhiều ngôi nhà sân vườn rộng được xây dựng, hay biệt thự nhà vườn là điều mà những người có điều kiện luôn chọn lựa. Để góp phần làm nên vẻ đẹp hoàn hảo cho cho mảnh vườn nhà bạn thì việc sử dụng cỏ nhân tạo sân vườn là không thể thiếu.
Với những ưu điểm tuyệt vời như tính thẩm mỹ cao, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết, chi phí bảo trì thấp, thời gian thi công ngắn. Cỏ nhân tạo là một sự lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn xây dựng sân bóng, sân vườn, sân golf...
Dưới đây chúng tôi xin giới thiệu bảng giá làm sân cỏ nhân tạo được cập nhật mới nhất với giá thành cạnh tranh nhất (Bảng giá đã bao gồm phí thi công):
Báo giá thi công trọn gói sân bóng cỏ nhân tạo
Giá sân bóng cỏ nhân tạo 7 người(40x60):
Tên mặt hàng | Đơn giá(VNĐ) | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền(VNĐ) |
200.000 | M2 | 1500 | 300.000.000 | |
Đèn(400W) | 830.000 | Chiếc | 36 | 29.880.000 |
Cột(đèn, lưới) | 3.950.000 | Cột | 18 | 71.100.000 |
Lưới chắn bóng | 10.500 | M2 | 3600 | 37.800.000 |
Khung thành | 4.000.000 | Chiếc | 2 | 8.000.000 |
Giá sân bóng cỏ nhân tạo11 người(60x80):
Tên mặt hàng | Đơn giá(VNĐ) | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền(VNĐ) |
Cỏ nhân tạo sân bóng | 200.000 | M2 | 4.800 | 96.000.0000 |
Đèn(400W) | 830.000 | Chiếc | 72 | 59.760.000 |
Cột(đèn, lưới) | 3.950.000 | Cột | 36 | 142.200.000 |
Lưới chắn bóng | 10.500 | M2 | 6.000 | 63.000.000 |
Khung thành | 4.000.000 | Chiếc | 2 | 8.000.000 |
Bảng giá thi công trọn gói cỏ nhân tạo khác:
Bảng giá cỏ nhân tạo sân vườn:
Tên mặt hàng | Đơn giá(VNĐ) | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền(VNĐ) |
Cỏ nhân tạo sân vườn | 450.000 | M2 | 100 | 45.000.000 |
Giá cỏ nhân tạo sân golf:
Tên mặt hàng | Đơn giá(VNĐ) | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền(VNĐ) |
Cỏ nhân tạo sân golf | 410.000 | M2 | 2.000.000 | 8.200.000.000 |
So sánh chi phí cỏ nhân tạo và cỏ tự nhiên
Chi tiết | Cỏ nhân tạo | Cỏ tự nhiên | ||
Diện tích(m2) | 100 | 100 | ||
Giá mua | $9 | $2 | ||
Giá đầu tư ban đầu | $900 | $200 | ||
Phí bảo trì hàng năm | Khử trùng | $100 | Thủy lợi | $1.200 |
Bảo trì | $1.200 | |||
Điện nước | $250 | Phân bón | $100 | |
Hóa chất | $100 | |||
Thủy lợi sửa chữa | $100 | |||
Tổng | $350 | $2.750 | ||
Chi phí bảo trì sau 10 năm | $3.500 | $27.500 | ||
Tổng số tiền bỏ ra | $4.400 | $27.700 |